Có 3 kết quả:
曲意 qū yì ㄑㄩ ㄧˋ • 驅役 qū yì ㄑㄩ ㄧˋ • 驱役 qū yì ㄑㄩ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) against one's will
(2) willy-nilly
(2) willy-nilly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to order (sb) about
(2) (by extension) to put to use
(2) (by extension) to put to use
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to order (sb) about
(2) (by extension) to put to use
(2) (by extension) to put to use
Bình luận 0