Có 3 kết quả:

曲意 qū yì ㄑㄩ ㄧˋ驅役 qū yì ㄑㄩ ㄧˋ驱役 qū yì ㄑㄩ ㄧˋ

1/3

qū yì ㄑㄩ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) against one's will
(2) willy-nilly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order (sb) about
(2) (by extension) to put to use

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order (sb) about
(2) (by extension) to put to use

Bình luận 0